Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 3 hay DROID PRO, DROID 3 vs DROID PRO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 3 hay DROID PRO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Milestone 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID PRO XT610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 3 (13 ý kiến)
nijianhapkhaucảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.356 ngày trước)
xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.356 ngày trước)
phimtoancaupin chờ lâu, chụp hình nghe nhạc tốt, kết nối 3g được(3.526 ngày trước)
xedienxinngười dùng ,kiểu dáng đẹp, cấu hình tốt(3.526 ngày trước)
hc304thiet ke moi la man hinh truot nhung rat chac chan(3.587 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp, nhiều màu sắc, nghe nhạc(3.696 ngày trước)
tramlikecó cảm ứng vẫn thích hơn, dáng xinh xinh(3.758 ngày trước)
hoccodon6thiet ke moi la man hinh truot nhung rat chac chan(3.885 ngày trước)
dailydaumo1cái này xài có vẻ hay hơn chiếc kia(4.399 ngày trước)
hongnhungminimartmàn hình lớn, lướt web tốt hơn(4.518 ngày trước)
kootaiban phim nhu may tinh vay, minh rat thich(4.524 ngày trước)
nguyenngoctan_1995thoi trang, la san pham rat co tuong lai va ung dung cao trong hoc sinh(4.681 ngày trước)
luutieuvythiết kế vượt trội,bàn phím thiết kế tiện ích(4.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (1 ý kiến)
luanlovely6chiec nay chup hinh cung duoc, chu yeu la ung dung(3.896 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 3
đại diện cho
DROID 3
vsMotorola DROID PRO XT610
đại diện cho
DROID PRO
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP4 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- HDMI port
- 1080p@30fps video playback
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document editor
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1420mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs134gTrọng lượng
Kích thước124 x 64 x 13 mmvs119 x 60 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ