Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (12 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình to hơn , xem đã hơn nhiều(3.713 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình rộng , kiểu dáng sang trọng đẹp hơn(3.788 ngày trước)
mrvinhnhansu21Có kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Có kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , kiểu dáng sang trọng đẹp hơn(3.841 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn, dùng bền hơn(3.941 ngày trước)
hoacodonmáy rẻ hơn,chất lượng tốt,pin chạy khỏe(4.002 ngày trước)
218biscogiangNhìn 2 sản phẩm thì Archos sẽ lôi cuốn hơn, mặt dù nhìn hơi to hơn so với đối thủ(4.093 ngày trước)
tienbac999Có kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(4.122 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , kiểu dáng sang trọng đẹp hơn(4.306 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, kết nối không dây tiện lợi hơn(4.424 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Archos 80 G9 giá cao hơn nhưng màn đẹp hơn dùng tốt hơn(4.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (4 ý kiến)
hakute6máy mạnh nhưng cực mát, mình hiện đang sở hữu con này(3.696 ngày trước)
tramlikeCấu hình cao, toc do xu ly nhanh, hinh dang dep(3.712 ngày trước)
mrvinhnhansu121cNhìn 2 sản phẩm thì Archos sẽ lôi cuốn hơn, mặt dù nhìn hơi to hơn so với đối thủ(3.789 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,sang trọng,cấu hình cao(3.898 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 80 G9 | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.46 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 226 x 155 x 11.7 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |