Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A500 (4 ý kiến)
tramlikeGiá cả mềm hơn, trong khi cấu hình khá tốt(3.687 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng tiện lợi cho người(3.711 ngày trước)
MINHHUNG6Hình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.713 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , kiểu dáng thanh nhã đẹp hơn(4.307 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (12 ý kiến)
mrvinhnhansu121dViewSonic VB734 Pro giá tốt vi xử lý cao hơn hợp với người VN(3.788 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmàn hình lớn , nhìn kiểu dáng cũng đẹp(3.788 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình pin và mẫu mã đều nghiêng về ViewSonic VB734 Pro(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88ViewSonic VB734 Pro giá tốt vi xử lý cao hơn hợp với người VN(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansuViewSonic VB734 Pro giá tốt vi xử lý cao hơn hợp với người VN(3.841 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp, tốc độ mạnh, cấu hình cao(3.925 ngày trước)
luanlovely6màn hình lớn , nhìn kiểu dáng cũng đẹp(4.000 ngày trước)
hoacodoncấu hình pin và mẫu mã đều nghiêng về ViewSonic VB734 Pro(4.009 ngày trước)
tienbac999sản phẩm máy tính bảng rẻ nhất mà mình biết(4.122 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, thiết kế nhỏ gọn nhưng khá đẹp(4.391 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro giá tốt vi xử lý cao hơn hợp với người VN(4.459 ngày trước)
topwinsản phẩm máy tính bảng rẻ nhất mà mình biết(4.469 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A500 (NVIDIA Tegra 250 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A500 | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 250 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 177 x 260 x 13 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |