Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (12 ý kiến)
thuan_tvCác chi tiết của A1 được hoàn thiện khá tốt, từ viền máy đến các phím bấm, khe cắm thẻ nhớ, giắc microUSB(3.157 ngày trước)
MINHHUNG6Tính năng Full HD,vượt trội hơn(3.713 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDung lượng bộ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hơn(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansuIdeaPad A1 giá tốt độ phân giải cao(3.841 ngày trước)
luanlovely6Độ phân giải cao, độ sắc nét lớn, cấu hình đẹp(3.933 ngày trước)
hoacodonIdeaPad A1 kiểu dáng đẹp và đỡ thô hơn(3.989 ngày trước)
lan130IdeaPad A1 có thiết kế tuyệt đẹp,(4.306 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(4.376 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905IdeaPad A1 giá tốt độ phân giải cao(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (4 ý kiến)
tramlikeThiết kế chắc chắn, lịch lãm, cấu hình bên trong mạnh hơn(3.772 ngày trước)
hakute6gia lai re rat thich hop voi sinh vien tui minh(3.852 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn nên lướt web nhanh hơn(3.918 ngày trước)
tienbac999Giá rẻ, độ phân giải màn hình lớn hơn, cấu hình khá hơn chút(4.122 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho IdeaPad A1 | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 3622 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 7 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 195 x 125 x 11.95 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |