Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Regza AT700 hay ViewSonic VB734 Pro, Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Regza AT700 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Regza AT700
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
13
6
Regza AT700
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Regza AT700 (12 ý kiến)
hakute6Màn hình to,phân giải cao,chip xử lý tốt(3.696 ngày trước)
mrvinhnhansu121dRegza AT700 màn to dùng tốt giá tốt(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThiết kế đẹp, sang trọng, mỏng, chắc.(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu121bRegza AT700
( 8 người chọn - Xem chi tiết P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.804 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp, sang trọng, mỏng, chắc.(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp, sang trọng, mỏng, chắc(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, sang trọng, mỏng, chắc.(3.841 ngày trước)
hoccodon6cac ban nen chon no vi do la 1 su thu thach moi(3.890 ngày trước)
tienbac999Regza AT700 màn to dùng tốt giá tốt(4.122 ngày trước)
lan130Màn hình lớn , tốc độ xử lý nhanh(4.306 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, sang trọng, mỏng, chắc.(4.369 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Regza AT700 màn to dùng tốt giá tốt(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (4 ý kiến)
tramlikecấu hình khá ổn, kiểu dáng nhỏ gọn, thời trang(3.591 ngày trước)
MINHHUNG6hình ảnh sắc nét sống động .... màu sắc đa dạng phong phú(3.713 ngày trước)
luanlovely6gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng(3.933 ngày trước)
hoacodonnguyên nhân chính là có ngoại hình đẹp với giá vứa phải(3.984 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Regza AT700
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ToshibavsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA 1280 x 720 pixelvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4430vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ