Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic VB734 hay ViewSonic VB734 Pro, ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic VB734 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic VB734
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
7
13
ViewSonic VB734
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (5 ý kiến)
hakute6kiểu dáng thiết kế đẹp, bắt mắt cấu hình ổn(3.747 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá thành tương đương nhưng màn hình ViewSonic VB734 lớn hơn sẽ dễ dàng trong cv & giải trí hơn(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic VB734
( 2 người chọn - Xem chi tiết ) P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.855 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic VB734 mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.855 ngày trước)
lan130Giá thành tương đương nhưng màn hình ViewSonic VB734 lớn hơn sẽ dễ dàng trong cv & giải trí hơn(4.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (12 ý kiến)
MINHHUNG6ưa thích màn hình rộng hơn, vừa phải đối với dân văn phòng(3.764 ngày trước)
tramlikeSang trọng, phù hợp với túi tiền trong giai đoạn hiện nay.(3.766 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình ngang ngửa nhau, nhưng con Pro dùng công nghệ pin tốt hơn(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình ngang ngửa nhau, nhưng con Pro dùng công nghệ pin tốt hơn(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88ViewSonic VB734 Pro được cải tiến nhiều hơn(3.891 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình ngang ngửa nhau, nhưng con Pro dùng công nghệ pin tốt hơn(3.892 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng nhạy! Thiết kế đẹp! Cấu hình ổn(3.941 ngày trước)
luanlovely6bao giờ mới đủ tiền mua em VB734 Pro này, quá chất(3.984 ngày trước)
hoacodongiá cả hợp lý, cấu hình mạnh, có kết cấu chắc chắn(4.034 ngày trước)
tienbac999Màn hình to,phân giải cao,chip xử lý tốt(4.173 ngày trước)
vothiminhCấu hình ngang ngửa nhau, nhưng con Pro dùng công nghệ pin tốt hơn(4.418 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro được cải tiến nhiều hơn(4.511 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng Cells6 cellsvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.39vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ