Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (13 ý kiến)
MINHHUNG6vì màn hình cỡ lớn, âm thanh và hình ảnh sống động(3.713 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkiểu dáng bắt mặt, rất ấn tượng(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu121cDung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu121Optimus Pad mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.804 ngày trước)
mrvinhnhansu21Dung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Dung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansuOptimus Pad bền đẹp đẳng cấp dùng ổn định hơn(3.841 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng bắt mặt, rất ấn tượng(3.875 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp, cấu hình mạnh(3.933 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn so với nhiều sản phẩm khác, tính năng vượt troi hơn(3.985 ngày trước)
tienbac999Optimus Pad bền đẹp đẳng cấp dùng ổn định hơn(4.122 ngày trước)
lan130Dung lượng lưu trữ lớn, màn hình rộng dễ sử dụng(4.306 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Optimus Pad bền đẹp đẳng cấp dùng ổn định hơn(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (3 ý kiến)
tramliketiện ích cho việc sử dụng các công cụ(3.591 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, nhẹ nhàng hơn....(3.696 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, nhỏ gọn , cầm vừa trong lòng bàn tay(4.371 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Optimus Pad | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | LG | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Đang chờ cập nhật | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 1080p | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |