Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (4 ý kiến)
tramlikethiết kế đẹp xem sướng mắt phù hợp với nội thất(3.766 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình rộng, mẫu mã đẹp , sang trọng(3.887 ngày trước)
hoccodon6màn hình to và dễ sử dụng, giá thành tốt(3.949 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, mẫu mã đẹp , sang trọng(4.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (8 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThiết kế dễ nhìn, giá rẻ, hợp túi tiền nhiều người(3.839 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkiểu dáng đẹp, giá tốt, cấu hình cao(3.839 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế dễ nhìn, giá rẻ, hợp túi tiền nhiều người(3.889 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế dễ nhìn, giá rẻ, hợp túi tiền nhiều người(3.891 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, giá tốt, cấu hình cao(3.992 ngày trước)
hoacodonnhìn đẹp hơn, cấu hình thì cao hơn mà giá thì rẻ hơn(4.053 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ phù hợp với sinh viên VN(4.467 ngày trước)
vothiminhThiết kế dễ nhìn, giá rẻ, hợp túi tiền nhiều người(4.476 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 80 G9 | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.46 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 226 x 155 x 11.7 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |