Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay ViewSonic VB734 Pro, Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
2
16
Dell Streak
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (1 ý kiến)
lan130Màn hình Dell Streak rộng , mẫu mã đẹp hơn(4.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (16 ý kiến)
shopngoctram69máy này nhiều người chọn hơn nên tôi cũng chọn(3.565 ngày trước)
tramlikevì cấu hình khá ổn, kiểu dáng nhỏ gọn(3.642 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng tốt,màu sắc và âm thanh trung thực(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.839 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, thương hiệu miễn bàn(3.855 ngày trước)
hakute6Thiết kế mỏng vượt trội , cấu hình cao, nhưng giá khá chát(3.866 ngày trước)
mrvinhnhansu21iewSonic VB734 Pro giá tốt màn to vi xử lý cao hơn(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.891 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.892 ngày trước)
hoccodon6máy sử dụng bền,dễ bảo quản,pin khỏe,phụ tùng dễ thay thế(3.926 ngày trước)
luanlovely6ổ cứng mạnh và bộ gam đồng bộ,gọn nhẹ dễ sử dụng hơn(3.984 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp mắt, cấu hình cao, gon nhẹ(4.047 ngày trước)
tienbac999iewSonic VB734 Pro giá tốt màn to vi xử lý cao hơn(4.173 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(4.453 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro giá tốt màn to vi xử lý cao hơn(4.510 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ