Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak (1 ý kiến)
lan130Màn hình Dell Streak rộng , mẫu mã đẹp hơn(4.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (16 ý kiến)
shopngoctram69máy này nhiều người chọn hơn nên tôi cũng chọn(3.565 ngày trước)
tramlikevì cấu hình khá ổn, kiểu dáng nhỏ gọn(3.642 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng tốt,màu sắc và âm thanh trung thực(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.839 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, thương hiệu miễn bàn(3.855 ngày trước)
hakute6Thiết kế mỏng vượt trội , cấu hình cao, nhưng giá khá chát(3.866 ngày trước)
mrvinhnhansu21iewSonic VB734 Pro giá tốt màn to vi xử lý cao hơn(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.891 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.892 ngày trước)
hoccodon6máy sử dụng bền,dễ bảo quản,pin khỏe,phụ tùng dễ thay thế(3.926 ngày trước)
luanlovely6ổ cứng mạnh và bộ gam đồng bộ,gọn nhẹ dễ sử dụng hơn(3.984 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp mắt, cấu hình cao, gon nhẹ(4.047 ngày trước)
tienbac999iewSonic VB734 Pro giá tốt màn to vi xử lý cao hơn(4.173 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(4.453 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 Pro giá tốt màn to vi xử lý cao hơn(4.510 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (480 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | SD RAM | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 256MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 1530 mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.22 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 152 x 79.1 x 10 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |