Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (8 ý kiến)
Vieclamthem168máy thiết kế hình dáng đẹp,cấu hình đa dạng,pin chạy bền(3.612 ngày trước)
mrvinhnhansu121dArchos 80 G9 vẫn thích dòng apple mặt dù giá cao hơn(3.745 ngày trước)
mrvinhnhansu121cdòng máy có cấu hình cao tuy nhiên chất lượng thì không thể trội hơn(3.746 ngày trước)
luanlovely6dòng máy có cấu hình cao tuy nhiên chất lượng thì không thể trội hơn(4.000 ngày trước)
hoacodoncau hinh manh,luot wed nhanh,sang trong(4.009 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá mềm,thiết kế đẹp,sáng tạo,ổn định(4.412 ngày trước)
vothiminhGiá cả mêm, thiết kế gọn, tuy nhiên hơi ít kiểu giao tiếp kết nối(4.453 ngày trước)
topwinArchos 80 G9 rất bền bỉ,chắc chắn,phù hợp với dân văn phòng(4.469 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (6 ý kiến)
shopngoctram69máy màu đen này 8 người chọn tôi không(3.505 ngày trước)
hakute6cũng có thiết kế nhỏ gọn vậy, đâu thua kém gì đâu, phong cách và cũng tràn đầy cá tính mà(3.864 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia Tab A501 có,thiết kế đẹp,sáng tạo, dẽ dùng(3.935 ngày trước)
hoccodon6Đời sau phải tốt hơn đời trước rồi(3.941 ngày trước)
ngocday1004Giá mềm,thiết kế đẹp,sáng tạo,ổn định cấu hình mạnh hơn(4.177 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicấu hình mạnh hơn, thiết kế cũng đẹp hơn(4.474 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 80 G9 | vs | Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3260mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.46 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 226 x 155 x 11.7 mm | vs | 260 x 177 x 13.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |