Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 80 G9 hay ViewSonic G-Tablet, Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 80 G9 hay ViewSonic G-Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 80 G9
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic G-Tablet
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
4
11
Archos 80 G9
ViewSonic G-Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmẫu mã đẹp nhưng giá thành cao quá(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu21mẫu mã đẹp, giá cả phải chăng, pin lau(3.886 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mắt, nhiều ứng dụng trong kho(4.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (10 ý kiến)
banhangtructuyenđời mới màn ảnh to hơn, bộ nhớ nhiều, tốc độ nhanh(3.639 ngày trước)
tramlikeđời mới màn ảnh to hơn, bộ nhớ nhiều, tốc độ nhanh(3.763 ngày trước)
hakute6tốt hơn, nhiều người đang ưa chuộng(3.880 ngày trước)
vinhsuphu88Mẫu thiết kế đẹp hơn. giá cả cũng phải chăng(3.889 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, gọn gàng và chắc chắn(3.890 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp nhưng giá thành cao quá(3.979 ngày trước)
luanlovely6Mẫu thiết kế đẹp hơn. giá cả cũng phải chăng(3.992 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng hơn, tốc độ máy chạy nhanh,(4.053 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp vs người VN(4.459 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, gọn gàng và chắc chắn.(4.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
vsViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsVelocity MicroHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsNVIDIAGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vsCổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.46vs0.7Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 226 x 155 x 11.7 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ