Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (5 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaTốc độ xử lý nhanh, giải trí hoàn hảo(3.220 ngày trước)
hakute6có kiểu dáng sang trọng, thời lượng sử dụng pin và hiệu năng tốt(3.722 ngày trước)
mrvinhnhansu121dArchos 80 G9 chất lượng tổt , bin lâu . giá cả hợp lí(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansuArchos 80 G9 chất lượng tổt , bin lâu . giá cả hợp lí(3.823 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ nhiều chức năng tiện lợi(4.407 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (7 ý kiến)
hoccodon6dung kinh xem thi thay la tuyet lem, man hinh dep(3.926 ngày trước)
luanlovely6rất nhỏ gọn và rất thuận tiện khi đem ra ngoài , hình ảnh thì tinh sảo(3.941 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao.màn hình rộng hơn(4.002 ngày trước)
officehnthiết kế đẹp, màn hình sáng và rõ nét , ứng dụng phong phú(4.092 ngày trước)
elitaboutiqueMình thật sự đánh giá cao Galaxy về nỗ lực cải tiến công nghệ của nó!(4.425 ngày trước)
vothiminhHàng Samsung thiết kế đẹp, màn hình sáng và rõ nét(4.425 ngày trước)
topwincác thông số như nhau nhưng P1000 Galaxy Tab giá mềm hơn(4.453 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 80 G9 | vs | Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WSVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.46 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 226 x 155 x 11.7 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |