Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic VB734 Pro hay ViewSonic ViewPad 97a, ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic VB734 Pro hay ViewSonic ViewPad 97a đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic VB734 Pro
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic ViewPad 97a
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
2
17
ViewSonic VB734 Pro
ViewSonic ViewPad 97a

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (1 ý kiến)
mrvinhnhansu121bViewSonic VB734 Pro P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.855 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (16 ý kiến)
tramlikeCấu hình cao, phù hợp với công việc tôi đang làm(3.642 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn,(3.747 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng tốt nhưng kĩ thuật quá cũ không đổi mới nhanh bằng(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccâu hinh cao ,kieu dang hâp dân, ma gia ca hơp ly(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình rộng , dung lượng bộ nhớ lớn hơn(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(3.855 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình lớn hơn, cấu hình tốt hơn(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88Màn hình rộng , dung lượng bộ nhớ lớn hơn(3.891 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , dung lượng bộ nhớ lớn hơn(3.892 ngày trước)
hoccodon6Đẹp và bền hơn, trông sang trọng hơn, cầu hình được(3.926 ngày trước)
luanlovely697a mẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng(3.984 ngày trước)
hoacodoncâu hinh cao ,kieu dang hâp dân, ma gia ca hơp ly(4.034 ngày trước)
tienbac999Màn hình lớn hơn, cấu hình tốt hơn(4.173 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , dung lượng bộ nhớ lớn hơn(4.358 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, cấu hình tốt hơn(4.418 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải cao,chip xử lý tốt(4.455 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
vsViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácKết nối 3G : USB 3GvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.6Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs239 x 184 x 10.5Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ