Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W500 hay ViewSonic VB734 Pro, Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W500 hay ViewSonic VB734 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W500
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734 Pro
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
9
10
Acer Iconia W500
ViewSonic VB734 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Iconia Tab W500P-BZ841 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Windows 7 Professional) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (8 ý kiến)
thuan_tvmáy có độ tương thích cao với hầu hết các phần mềm dành cho máy tính(3.157 ngày trước)
MINHHUNG6Sắc nét, bền hơn, giá cả cũng không max lắm(3.713 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ là lợi thế lớn, cấu hình không mạnh lắm, nhưng khá ổn(3.788 ngày trước)
mrvinhnhansuAcer Iconia W500 màn to độ phân giải cao nhiều chức năng(3.841 ngày trước)
hakute6máy tính mỏng nhẹ, nhỏ gọn, dễ dàng mang đi, truy cập mạng nhanh(3.872 ngày trước)
hoccodon6nhìn nó long lanh quá , đặc sắc(3.909 ngày trước)
tienbac999Giá rẻ là lợi thế lớn, cấu hình không mạnh lắm, nhưng khá ổn(4.122 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Acer Iconia W500 màn to độ phân giải cao nhiều chức năng(4.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (8 ý kiến)
tramlikeThiết kế đẹp, màn hình lớn, ứng dụng phong phú đa dạng hơn(3.698 ngày trước)
mrvinhnhansu121cTốc độ xử lý nhanh, nhỏ gọn, giá mềm hơn nhiều(3.789 ngày trước)
mrvinhnhansu21Tốc độ xử lý nhanh, nhỏ gọn, giá mềm hơn nhiều(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ là lợi thế lớn, cấu hình không mạnh lắm, nhưng khá ổn(3.840 ngày trước)
luanlovely6cấu hình máy này vượt trội hơn máy kia(3.997 ngày trước)
hoacodonmáy dùng tốt, cấu hình đẹp, pin khỏe(4.008 ngày trước)
lan130Tốc độ xử lý nhanh, nhỏ gọn, giá mềm hơn nhiều(4.306 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ là lợi thế lớn, cấu hình không mạnh lắm, nhưng khá ổn(4.434 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
đại diện cho
Acer Iconia W500
vsViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)AMD Dual Core C-50vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUATI Mobility Radeon HD 6250vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic Memory256MBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsKết nối 3G : USB 3GTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 Home PremiumvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.97vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 275 x 190 x 15.9 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ