Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Evo View 4G hay Archos 80 G9, HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Evo View 4G hay Archos 80 G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Evo View 4G
( 26 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 80 G9
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
26
9
HTC Evo View 4G
Archos 80 G9

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (22 ý kiến)
hakute6Tốc độ và sức mạnh tốt hơn và lại thiết kế mỏng(3.689 ngày trước)
tramlikethiết kế độc đáo, màn hình rộng, pin dung lượng lớn(3.782 ngày trước)
hoccodon6HTC Evo kieu dang dep va sang trong(3.898 ngày trước)
luanlovely6các ứng dụng HTC chạy mượt hơn(3.941 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn, sử dụng bền và tốt hơn, nhìn sang trọng(4.002 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Tùy biến HTC rất thuận tiện và tốt(4.414 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, màn hình sáng, sang trọng(4.427 ngày trước)
topwinmàu sắc tươi mới,sắc nét,rất bắt mắt(4.453 ngày trước)
kootaicái kia thiết kế nhìn xấu quá đi(4.515 ngày trước)
lnailoveme1thương hiệu lớn hơn , mẫu mã đẹp hơn , tạo sự tin tưởng(4.538 ngày trước)
smsmThiet ke sang tron, kha nang luu tru cao, toc do xu ly tot(4.560 ngày trước)
ngoc_hien_vn123Thiết kế nhìn đẹp và thời trang, nhiều tính năng và dễ sử dụng(4.643 ngày trước)
trivietravelĐẹp, mượt mà, nói chung good hơn archos(4.671 ngày trước)
vanthiet1980Minh thay HTC dat thi chac chat luong cung khong den noi(4.682 ngày trước)
mrducthaiHTC evo view 4G tôi thích nó bởi vì nó đơn giản(4.688 ngày trước)
akiraminhmình nghèo làm gì có tiền mua mấy cái này(4.689 ngày trước)
pmonamourThiet ke sang tron, kha nang luu tru cao, toc do xu ly tot(4.706 ngày trước)
kdtvcomgroup60HTC Evo View 4G wifi khoe hon nhieu(4.711 ngày trước)
noithatziptiền vào nào QQtiền vào nào QQtiền vào nào QQtiền vào nào QQ(4.711 ngày trước)
kdtvcomgroup58HTC Evo View 4G thuong hieu hon nhieu(4.712 ngày trước)
khanh_it_2009htc sử dụng thì khỏi chê luôn sưng 1 hơn ảchos nhieu(4.713 ngày trước)
utem2004HTC Evo View 4G có thương hiệu hơn Archos 80 G9(4.713 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (6 ý kiến)
sell360Archos 80 G9 đẹp hơn vừa tầm tiền(4.646 ngày trước)
heaventadmàn hình rộng hơn là thích roài(4.674 ngày trước)
luutieuvymàn hinh rộng va do phân giải cao,nhìu tính anng(4.709 ngày trước)
ductruong_kdtvcom10Archos 80 G9 ho tro the nho nhieu hon(4.713 ngày trước)
quyenhtxd1102tốc độ xử lý rất tốt, tính năng Ok, rất đáng để mua(4.713 ngày trước)
kdtvcomgroup522Archos 80 G9 đáng mua hơn, tốt hơn Archos 80 G9 đẹp hơn vừa tầm tiền(4.714 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
đại diện cho
HTC Evo View 4G
vsArchos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• EVDO
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OSvsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.46Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196 x112 x 12.7 mmvs226 x 155 x 11.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ