Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá tốt oơn,nhiều chức năng dễ sử dụng(3.785 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá tốt oơn,nhiều chức năng dễ sử dụng(3.833 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt oơn,nhiều chức năng dễ sử dụng(4.407 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (10 ý kiến)
hakute6thiết kế đẹp, hàng ổn định hơn , ít chạy theo công nghệ hơn(3.701 ngày trước)
tramlikeman hinh rong, ro net, do phan gia cao(3.712 ngày trước)
mrvinhnhansu121dToshiba Regza AT200 có dung lượng lưu trữ lớn hơn Archos 80 G9(3.785 ngày trước)
mrvinhnhansuToshiba Regza AT200 có dung lượng lưu trữ lớn hơn Archos 80 G9(3.838 ngày trước)
hoccodon6dep ben hon nhanh hon thong dung re su dung(3.898 ngày trước)
luanlovely6minh thich dong nay hon sai ben gia ca hop ly(3.941 ngày trước)
hoacodonCấu hình Toshiba Regza AT200 mạnh hơn, thiết kế đẹp, giá cả hợp lí(4.002 ngày trước)
lan130Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(4.282 ngày trước)
vothiminhThiết kế rất đẹp, nhưng giá hơi chát(4.425 ngày trước)
topwinToshiba Regza AT200 có dung lượng lưu trữ lớn hơn Archos 80 G9(4.474 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 80 G9 | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.46 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 226 x 155 x 11.7 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |