Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 80 G9 hay Archos Arnova 10B G3, Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 80 G9 hay Archos Arnova 10B G3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 80 G9
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos Arnova 10B G3
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
4
7
Archos 80 G9
Archos Arnova 10B G3

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 250GB HDD, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 8GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Archos Arnova 10B G3 (ARM Cortex A8 1GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (2 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Màn hình vừa phải,chip mạnh,xử lý nhanh(4.407 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, mặc dù vẫn thích G3 hơn vì có màn hình lớn hơn(4.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos Arnova 10B G3 (5 ý kiến)
hakute6chức năng ưu việt, giá cạnh tranh hơn,(3.689 ngày trước)
tramlikeman hinh rong thich hop voi nhung ai mua de giai tri va choi game(3.712 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng, kiểu dáng sang trọng dễ sử dụng hơn(3.898 ngày trước)
luanlovely6nghe tên này thấy lạ quá mà vô chi tiết thấy xài cũng được(3.941 ngày trước)
hoacodoncũng dược nhưng giá hơi cao nên tôi thích Archos Arnova 10B G3(4.002 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Archos 80 G9
vsArchos Arnova 10B G3 (ARM Cortex A8 1GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0)
đại diện cho
Archos Arnova 10B G3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs4GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.46vs0.63Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 226 x 155 x 11.7 mmvs270 mm x 150 mm x 12 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ