Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (8 ý kiến)
tramlikechạy rất êm , không gây tiếng ồn, sành điệu(3.591 ngày trước)
mrvinhnhansu21Mẫu mã đẹp, đẵng cấp hơn. Giá hơi cao hơn nhưng nếu chọn tôi sẽ chon Archos(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Archos 101 IT màn to,dùng ổn định(3.840 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng , tốc độ xử lý nhanh hơn(3.841 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, thiết kế mạnh mẽ, bền và chất lượng tốt(3.941 ngày trước)
hoacodonMẫu mã đẹp, đẵng cấp hơn. Giá hơi cao hơn nhưng nếu chọn tôi sẽ chon Archos(4.001 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , tốc độ xử lý nhanh hơn(4.306 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Archos 101 IT màn to,dùng ổn định(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 Pro (7 ý kiến)
hakute6Màn hình rộng hơn, bộ nhớ lưu trữ lớn hơn(3.700 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp và ấn tượng ...giá cả phải chăng, nhiều người sử dụng(3.713 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMẫu mã đẹp, đẵng cấp hơn. Giá hơi cao hơn nhưng nếu chọn tôi sẽ chon Archos(3.788 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình mạnh, thiết kế mạnh mẽ, bền và chất lượng tốt(3.789 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng hình ảnh tốt, phù hợp với công việc tôi đang làm(3.898 ngày trước)
tienbac999Thiết kế mỏng và đẹp, gọn gàng, cấu hình không mạnh nhưng khá ổn(4.122 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng và đẹp, gọn gàng, cấu hình không mạnh nhưng khá ổn(4.422 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | vs | ViewSonic VB734 Pro (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | vs | Kết nối 3G : USB 3G | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.48 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 270 x 150 x 12 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 Pro vs Viewsonic VB 736 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |