Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 2.700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 129 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3G | vs | Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black đại diện cho Galaxy Ace | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3G | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (412 MHz) | vs | Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iPhone OS (iOS) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR MBX-Lite | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Google Maps
Widgets support iPod audio/video player Multi-touch input method Accelerometer sensor for auto-rotate Proximity sensor for auto turn-off Ambient light sensor | vs | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
iPhone 3G vs Nokia X7 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Optimus One |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Galaxy Fit |
iPhone 3G vs Milestone |
iPhone 3G vs Galaxy Note |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Acer Liquid |
iPhone 3G vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs S8000 Jet |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3G vs Storm 9530 |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Acer E120 |
iPhone 3G vs Lumia 610 |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Galaxy Note II |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3G vs iPhone 5 |
HTC Desire vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 4S vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs Optimus One |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Galaxy Fit |
Galaxy Ace vs Galaxy Beam |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Milestone |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Acer Liquid |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs S8000 Jet |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs Samsung Wave II |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Galaxy Gio |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace vs Lumia 530 |
Galaxy Ace vs Samsung Galaxy V |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
- Kiểu dáng đẹp phù hợp với nũ giới.
- Cấu hình tương đối mạnh, chơi được game và video clip(3.648 ngày trước)
màn hình rộng, màu sắc tốt, cảm ứng tốt, nhạy.(3.801 ngày trước)