Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 820s (4 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.387 ngày trước)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.387 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 820s White đại diện cho Desire 820s | vs | Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White đại diện cho Zenfone 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.8 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | PowerVR G6430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Intel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.7 x 78.74 x 7.74 | vs | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 820s vs oppo n3 |
Desire 820s vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820s vs Desire 826 |
Desire 820s vs VAIO Phone (VA-10J) |
Desire 820s vs Desire 820s Dual Sim |
One E8 vs Desire 820s |
HTC One M8 vs Desire 820s |
Desire 820 vs Desire 820s |
Xperia Z3 vs Desire 820s |
Lumia 635 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 820s |
Zenfone 2 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 2 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Zenfone 2 vs Oppo R1C |
Zenfone 2 vs Oppo R1 |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note |
Zenfone 2 vs Zenfone C |
Zenfone 2 vs GSmart Guru GX |
Zenfone 2 vs Xperia E4 |
Zenfone 2 vs Xperia E4 Dual |
Zenfone 2 vs Lenovo P70 |
Zenfone 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 Max |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi 4i |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2E |
Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 vs Zenfone Go ZC500TG |
Zenfone 2 vs Honor 4A |
Zenfone 6 vs Zenfone 2 |
Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
Zenfone 5 vs Zenfone 2 |
lg g3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S5 vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 zoom vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Desire 320 vs Zenfone 2 |
Desire 516 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
OnePlus One vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 |
Note 4 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 Plus vs Zenfone 2 |
GSmart Mika M3 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 vs Zenfone 2 |
Xperia C3 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Galaxy A7 vs Zenfone 2 |
Honor 6 vs Zenfone 2 |