Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 820s hay VAIO Phone (VA-10J), Desire 820s vs VAIO Phone (VA-10J)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 820s hay VAIO Phone (VA-10J) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 820s
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
VAIO Phone (VA-10J)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Desire 820s
VAIO Phone (VA-10J)

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 820s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
HTC Desire 820s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
VAIO Phone (VA-10J)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 820s (4 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.308 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.308 ngày trước)
anht401Tổng quan, máy có thiết kế mang đậm màu sắc của thương hiệu điện tử Đài Loan này. Vỏ máy bóng bẩy, màu trắng sữa và có đường viền màu đen chạy quanh các cạnh máy. Điểm nhấn này mang đến sự mạnh mẽ, cá tính và thêm phần sang trọng cho máy. Độ mỏng ấn tượng, 7.74mm giúp HTC 820s không gây cấn tay và cản trợ các thao tác linh hoạt của người dùng.(3.358 ngày trước)
anht402dùng hàng HTC chả thích hơn ah, dùng mấy cái hãng kia cho phí tiền(3.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn VAIO Phone (VA-10J) (1 ý kiến)
thanhgiongcomputerVAIO Phone (VA-10J) nhìn đẹp hơn, sang hơn(3.413 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 820s White
đại diện cho
Desire 820s
vsVAIO Phone (VA-10J)
đại diện cho
VAIO Phone (VA-10J)
H
Hãng sản xuấtHTCvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs130gTrọng lượng
Kích thước157.7 x 78.74 x 7.74vs71.3 × 141.5 × 7.95mmKích thước
D

Đối thủ