Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 820s (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.308 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.308 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anht401Tổng quan, máy có thiết kế mang đậm màu sắc của thương hiệu điện tử Đài Loan này. Vỏ máy bóng bẩy, màu trắng sữa và có đường viền màu đen chạy quanh các cạnh máy. Điểm nhấn này mang đến sự mạnh mẽ, cá tính và thêm phần sang trọng cho máy. Độ mỏng ấn tượng, 7.74mm giúp HTC 820s không gây cấn tay và cản trợ các thao tác linh hoạt của người dùng.(3.358 ngày trước)
Mở rộng
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anht402dùng hàng HTC chả thích hơn ah, dùng mấy cái hãng kia cho phí tiền(3.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn VAIO Phone (VA-10J) (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thanhgiongcomputerVAIO Phone (VA-10J) nhìn đẹp hơn, sang hơn(3.413 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 820s White đại diện cho Desire 820s | vs | VAIO Phone (VA-10J) đại diện cho VAIO Phone (VA-10J) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.7 x 78.74 x 7.74 | vs | 71.3 × 141.5 × 7.95mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 820s vs oppo n3 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs HTC Desire 820q Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 820s vs Desire 820s Dual Sim | ![]() | ![]() |
One E8 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |