Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M9 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Tốc độ chụp của máy lên đến 1/4000 giây; tốc độ ăn đèn flash đạt 1/180 giây; tốc độ chụp ảnh liên tiếp ở 2 fps (tối đa 8 hình)(3.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-E1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M9 Body đại diện cho Leica M9 | vs | Fujifilm X-E1 Body đại diện cho Fujifilm X-E1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | vs | Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5212 x 3472 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 32 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • DNG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: EXR Pro | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | 129 x 75 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 585g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | tăng cường sức khỏe | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Leica M9 vs Nikon D3 |
Leica M9 vs Olympus E-3 |
Leica M9 vs Konica 7D |
Leica M9 vs Sony NEX-5N/B |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Leica M9-P |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Sony NEX-7 |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Leica M-Monochrom |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
Leica M9 vs Leica M Edition 60 Body |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 Body |
Leica M9 vs Leica M9-P Body |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Nikon D3s vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Nikon D700 vs Leica M9 |
Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 |
Leica M8 vs Leica M9 |
Nikon D7000 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Nikon D5100 vs Leica M9 |
Nikon D3100 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Leica M9 |
Fujifilm X-E1 vs Sony NEX-6 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Fujifilm X-E1 vs Canon EOS 70D |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-M1 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung Galaxy NX |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-500 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX2000 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-P5 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-FZ1000 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-GH4 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-E1 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-E1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-A1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-E1 |