Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M9 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123M9 sử dụng thẻ nhớ SD/SDHC để lưu trữ, đi kèm là phần mềm xử lý ảnh Photoshop Lightroom của Adobe.(3.875 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
sanpham_chinhhangđộ phân dải cao hơn, công thêm chất lượng ảnh tốt hơn rất nhiều,(3.452 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M9 Body đại diện cho Leica M9 | vs | Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M Typ 240 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | vs | Auto: Pull 100, 200-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5212 x 3472 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | 50mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens | vs | F1.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 32 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • DNG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Leica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | 139 x 80 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 585g | vs | 680g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | tăng cường sức khỏe | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Leica M9 vs Nikon D3 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Olympus E-3 | ![]() |
Leica M9 vs Konica 7D | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Sony NEX-5N/B | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Leica M9-P | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Nikon V1 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Leica M-Monochrom | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Fujifilm X-E1 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Leica M Edition 60 Body | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 Body | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Leica M9-P Body | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D3s vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D700 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Leica M8 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Samsung NX1000 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Samsung NX200 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Samsung NX100 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Fujifilm X100 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Leica M8 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Leica Digilux 3 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
![]() | Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Leica M Typ 240 |