Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (2 ý kiến)
capitanphần pin khá tốt có thể yên tâm(3.746 ngày trước)
ngocbichndthiết kế nhỏ ngọn và tiện dung hơn hình ảnh cực chat máy bền bin lâu bộ nhớ lớn(3.849 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sigma SD14 Body đại diện cho Sigma SD14 | vs | Sigma SD15 Body đại diện cho Sigma SD15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sigma | vs | Sigma | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 4.6 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (20.7 x 13.8 mm) | vs | APS-C (20.7 x 13.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode) | vs | • Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 2640 x 1760 | vs | 2640 x 1760 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | n/a | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | n/a | vs | F4-F11 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000sec | vs | • 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended mode | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 144 x 107 x 81 mm | vs | 114 x 107 x 80,5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 679g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Lịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m. | Website |