Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sigma SD14 hay Sigma SD15, Sigma SD14 vs Sigma SD15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sigma SD14 hay Sigma SD15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sigma SD14
( 0 người chọn )
vs
Sigma SD15
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Sigma SD14
Sigma SD15

So sánh về giá của sản phẩm

Sigma SD14 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 starting kit (17-70mm F2.8-4.5 DC MACRO) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 large aperture standard lens kit (  30mm F1.4 EX DC HSM/SIGMA DG Filter UV62mm )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 (18-50mm F/2.8 EX DC Macro AF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD15 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD15 (18-50mm F2.8-4.5 DC OS HSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (2 ý kiến)
capitanphần pin khá tốt có thể yên tâm(3.746 ngày trước)
ngocbichndthiết kế nhỏ ngọn và tiện dung hơn hình ảnh cực chat máy bền bin lâu bộ nhớ lớn(3.849 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sigma SD14 Body
đại diện cho
Sigma SD14
vsSigma SD15 Body
đại diện cho
Sigma SD15
T
Hãng sản xuấtSigmavsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)4.6 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (20.7 x 13.8 mm)vsAPS-C (20.7 x 13.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode)vs• Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2640 x 1760vs2640 x 1760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)n/avsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsF4-F11Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000secvs• 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)144 x 107 x 81 mmvs114 x 107 x 80,5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs679gTrọng lượng Camera
WebsitevsLịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m.Website

Đối thủ