Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sigma SD14 hay Pentax K20D, Sigma SD14 vs Pentax K20D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sigma SD14 hay Pentax K20D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sigma SD14
( 0 người chọn )
vs
Pentax K20D
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Sigma SD14
Pentax K20D

So sánh về giá của sản phẩm

Sigma SD14 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 starting kit (17-70mm F2.8-4.5 DC MACRO) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 large aperture standard lens kit (  30mm F1.4 EX DC HSM/SIGMA DG Filter UV62mm )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 (18-50mm F/2.8 EX DC Macro AF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
PENTAX K20D body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
PENTAX K20D (16-45mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pentax K20D (1 ý kiến)
ngocbichndmàu sác đẹp thiết kế nhỏ ngọn tiện dung sang trọng chuyên nghiệp hình ảnh cực chuẩn(3.768 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sigma SD14 Body
đại diện cho
Sigma SD14
vsPENTAX K20D body
đại diện cho
Pentax K20D
T
Hãng sản xuấtSigmavsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)4.6 Megapixelvs14.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (20.7 x 13.8 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode)vs100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2640 x 1760vs4672 x 3104Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)n/avs1.5Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000secvs1/4000 - 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)144 x 107 x 81 mmvs141.5x101x70 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs700gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ