Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Mark II body đại diện cho Canon 5D Mark II | vs | Nikon D300 Body đại diện cho Nikon D300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO100 - 6400 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.0 - F91 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW | vs | • JPG • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • IRDA (hồng ngoại) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Compact Flash slot (UDMA support) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152x113.5x75 | vs | 147 x 114 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 810g | vs | 825g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark II vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-5N/B |
Canon 5D Mark II vs Pentax 645D |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-7 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-PL3 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-01 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 5D Mark II vs Pentax K200D |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300 vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Nikon D7000 vs Nikon D300 |
Leica M8 vs Nikon D300 |
Olympus E5 vs Nikon D300 |
Pentax K7 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A850 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Nikon D300 |
chất lượng quay phim và ảnh để đều tốt hơn Nikon D300
hiệu ứng và có nhiều chế độ chỉnh sửa hơn(4.758 ngày trước)