Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (2 ý kiến)
capitanMặt trên và dưới của máy bằng nhôm, còn mặt bên là thép không gỉ với tông màu bạc sáng, trau chuốt từng góc cạnh.(3.539 ngày trước)
cuongjonstone123có khả năng quay video 720p nhưng lại không sử dụng codec AVCHD ngay cả trong phiên bản rút gọn.(3.789 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus PEN E-P3 Body đại diện cho Olympus E-P3 | vs | Olympus Pen E-P1 body đại diện cho Olympus E-P1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12.800 | vs | AUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV steps | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60-1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Không có | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6 | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 69 x 34 mm | vs | 120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 371g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 341 x 233 x 38 | Website |
Đối thủ
Olympus E-P3 vs Nikon D7000 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-5N/B |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Olympus E-P3 vs Nikon D5000 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X100 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-P3 vs Pentax Q |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX100 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-01 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-G3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3200 |
Olympus E-P3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 IIs |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 II |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-6 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-P5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-R vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Nikon D60 vs Olympus E-P3 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P1 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |