Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (2 ý kiến)
capitanNhược điểm của hệ ống kính 4/3” là do cảm biến nhỏ (đường chéo 4/3”, tương đương 17,3x13mm) nên chất lượng hình ảnh không mấy hứa hẹn so với cảm biến kích thước lớn hơn; tỉ lệ 4:3 không mấy phù hợp với tầm nhìn của mắt người.(3.551 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Khung máy làm bằng thép không gỉ, được chạm khắc tinh tế, E-P1 tạo cho bạn ấn tượng về một chiếc máy ảnh mạnh mẽ với vẻ đẹp quyến rũ.(3.801 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-PM1 (1 ý kiến)
kootaicai nay cho anh ro net ma cung tien su dung nua(4.573 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Pen E-P1 body đại diện cho Olympus E-P1 | vs | Olympus PEN E-PM1 Body đại diện cho Olympus E-PM1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV steps | vs | Auto: ISO 200 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.) | vs | 60-1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Không có | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mm | vs | 109.5 x 63.7 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | 341 x 233 x 38 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P1 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-PM1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-PM1 vs Panasonic DMC-GF3 |
Olympus E-PM1 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-PM1 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Nikon D3100 vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 600D vs Olympus E-PM1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-7 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PM1 |