Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A580 (1 ý kiến)
capitanống kính có độ phóng to thu nhỏ tuyệt vời.(3.550 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-S1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A580 Body đại diện cho Sony A580 | vs | Pentax K-S1 Body đại diện cho Pentax K-S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.7 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO100 - 12800 equivalent | vs | Auto 100 - 51200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3264 x 2448 | vs | 5472 x 3848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 - 30 and bulb | vs | 30 - 1/6000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 137 x 104 x 84 mm | vs | 121 x 93 x 70 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 555g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A580 vs Nikon D5000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Sony A57 |
Sony A580 vs Pentax K-30 |
Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
Sony A580 vs Pentax K-50 |
Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony A580 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony A580 vs Pentax K-3 |
Sony A580 vs Pentax Q-S1 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Sony A580 |