Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 14.081.600 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D80 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Thân máy là 585g, nhẹ hơn đáng kể nhưng ống kính Nikkor 18-135mm F3.5-5.6G IF-ED Zoom AF-S DX lại nặng hơn, làm mất đi lợi thế về trọng lượng của D80 so với D70s.(4.069 ngày trước)
Mở rộng
quangduong04toi thich sony nhung so voi nikon thi gia cao qua.(4.732 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A580 (2 ý kiến)
capitannhờ phần tay cầm sâu nên người dùng có thể cầm và sử dụng dễ dàng với một tay(3.534 ngày trước)
peli710thiet ke may sony sac sao va chuyen nghiep hon(4.747 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D80 Body đại diện cho Nikon D80 | vs | Sony Alpha DSLR-A580 Body đại diện cho Sony A580 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost) | vs | ISO100 - 12800 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840×2400 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec | vs | 1/4000 - 30 and bulb | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 103 x 77 mm | vs | 137 x 104 x 84 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 668g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Pentax K-R |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Nikon D5000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Sigma SD14 |
Nikon D80 vs Sigma SD15 |
Nikon D80 vs Fujifilm IS Pro |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D3100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Canon 600D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Nikon D60 vs Nikon D80 |
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A580 vs Nikon D5000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Sony A57 |
Sony A580 vs Pentax K-30 |
Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
Sony A580 vs Pentax K-50 |
Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony A580 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony A580 vs Pentax K-S1 |
Sony A580 vs Pentax K-3 |
Sony A580 vs Pentax Q-S1 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Sony A580 |