Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A580 (3 ý kiến)
capitanKính ngắm của máy vẫn là loại điện tử OLED độ phân giải 2 triệu điểm ảnh với độ phủ 100% khung hình(3.547 ngày trước)
dungtien21máy chụp hinh dất nhanh ra anh đẹp .(4.195 ngày trước)
lan130Sony A580 kiểu dáng sang trọng thương hiệu tốt(4.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D5000 (4 ý kiến)
cuongjonstone123Bố cục các phím khá giống với D40X và D60, do vậy, những ai quen sử dụng 2 mẫu này sẽ không cảm thấy bỡ ngỡ và gần như ngay lập tức có thể sử dụng D5000(3.876 ngày trước)
tienbac999dung lượng pin khỏe nên tôi chọn nikon(4.279 ngày trước)
Qv1994Máy có độ phân giải cao. Chế độ chụp ảnh nét.(4.535 ngày trước)
gogoloveschất lượng sony hơn 1 chút nhưng giá quá cao, chính vì vậy tôi chọn nikon với mức giá 10-12 tr nhưng vẫn ok về những bức hình tầm xa(4.608 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A580 Body đại diện cho Sony A580 | vs | Nikon D5000 Body đại diện cho Nikon D5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.7 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO100 - 12800 equivalent | vs | ISO 200 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3264 x 2448 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 - 30 and bulb | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 137 x 104 x 84 mm | vs | 127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Sony A57 |
Sony A580 vs Pentax K-30 |
Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
Sony A580 vs Pentax K-50 |
Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony A580 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony A580 vs Pentax K-S1 |
Sony A580 vs Pentax K-3 |
Sony A580 vs Pentax Q-S1 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Sony A580 |