Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A580 (5 ý kiến)
quangatrieuSony A580 dùng thì sương thôi rồi !!!(3.635 ngày trước)
gianhangthietbitudongKiểu dáng đẹp hơn, phù hợp hơn so với phái nữ.(3.682 ngày trước)
Robertnhỏ gọn hơn mặc dùng không đẹp bằng tôi thích(4.223 ngày trước)
huongtran151tôi chọn sony A508 vì Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.615 ngày trước)
jobatjoSony A580 dùng thì sương thôi rồi(4.628 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 500D (10 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế hầm hố, chất lương ảnh đẹp, sản phẩm tốt, giá cả hợp lý(3.519 ngày trước)
capitan500D với cảm biến 15,1 Megapixel(3.683 ngày trước)
phuonganhbds1nhỏ gọn, hình ảnh sắc nét, phù hợp(3.881 ngày trước)
luanlovely6kieu dang nho nhan de mang theo nguoi(3.948 ngày trước)
congtacvien4332canon la san pham rat thinh va noi tieng,rat chat luong(4.003 ngày trước)
evitcoThiết kế nhìn chắc chắn, hình ảnh đẹp hơn!(4.258 ngày trước)
phuphuecdep phong cach toi thich no pin ben(4.292 ngày trước)
changtraidatai_97độ sắc nét cao và thương hiệu uy tín(4.486 ngày trước)
lienachauminh thich canon vi hing anh rat dep(4.617 ngày trước)
thaihanhth2tôi luôn chọn Canon 500D vì đọ sắc nét của nó cho những tấm ảnh(4.686 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A580 Body đại diện cho Sony A580 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.7 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO100 - 12800 equivalent | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3264 x 2448 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 - 30 and bulb | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 137 x 104 x 84 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Nikon D5000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Sony A57 |
Sony A580 vs Pentax K-30 |
Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
Sony A580 vs Pentax K-50 |
Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony A580 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony A580 vs Pentax K-S1 |
Sony A580 vs Pentax K-3 |
Sony A580 vs Pentax Q-S1 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Sony A580 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |