Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z30 (6 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, tốc độ xử lý nhanh(3.310 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng nhỏ gọn phù hợp với ngôi nhà của tôi(3.530 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.536 ngày trước)
dailydaumo1em này đẹp thế nhưng giá thì hơi bị đắt thì phải(3.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (3 ý kiến)
hakute6thiet ke tinh xao, hinh anh sac net(3.708 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng nhỏ gọn phù hợp với ngôi nhà của tôi(3.709 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp hơn, tin cậy hơn(3.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z30 (BlackBerry A10) đại diện cho Blackberry Z30 | vs | Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe đại diện cho Moto X 2014 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.2 | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, image stabilization
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Drive (50 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2880mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.7 x 72 x 9.4 mm | vs | 140.8 x 72.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs LG G3 S |
Blackberry Z30 vs Galaxy Alpha |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Z30 vs Note 4 |
Blackberry Z30 vs Note Edge |
Blackberry Z30 vs Galaxy S5 active |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 |
Blackberry Z30 vs Desire 820 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Lenovo S850 |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact |
Blackberry Z30 vs Honor 4X |
Blackberry Z30 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max+ |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max |
Blackberry Z30 vs Lenovo Golden Warrior A8 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Kodak IM5 |
Blackberry Z30 vs Lava Icon |
Blackberry Z30 vs XOLO Play 8X-1200 |
Blackberry Z30 vs Lava Iris X5 |
lg g3 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S5 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1s vs Blackberry Z30 |
Moto G Dual sim vs Blackberry Z30 |
Moto G vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 |
iPhone 5S vs Blackberry Z30 |
iPhone 5C vs Blackberry Z30 |
LG G2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z30 |
iPhone 5 vs Blackberry Z30 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Lumia 1320 vs Blackberry Z30 |
Moto X 2014 vs Xperia C3 |
Moto X 2014 vs Xperia Z3 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 |
Moto X 2014 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Moto X 2014 vs Moto G 4G (2015) |
Moto X 2014 vs Xperia E4 |
Moto X 2014 vs Xperia E4 Dual |
Moto X 2014 vs Moto E (2015) |
Galaxy S5 active vs Moto X 2014 |
Note Edge vs Moto X 2014 |
Note 4 vs Moto X 2014 |
iPhone 6 Plus vs Moto X 2014 |
iPhone 6 vs Moto X 2014 |
Galaxy Alpha vs Moto X 2014 |
LG G3 S vs Moto X 2014 |
Zenfone 6 vs Moto X 2014 |
lg g3 vs Moto X 2014 |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Galaxy S5 vs Moto X 2014 |
iPhone 5S vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
iPhone 5 vs Moto X 2014 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto G Dual sim vs Moto X 2014 |
Moto G vs Moto X 2014 |