Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG F70 (2 ý kiến)
luanlovely6đẹp hơn , nhìn nam tính hơn , màn hình rộng hơn(3.698 ngày trước)
MINHHUNG6xử lý nhanh, cảm ứng mượt và nhạy(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (2 ý kiến)
hakute6hoàn hảo, độ tương phản cao, không bị lóa dưới ánh mặt trời(3.698 ngày trước)
hoccodon6kết cấu bền vững và thuơng hiệu nổi tiếng tạo sự an tâm(3.843 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG F70 Black đại diện cho LG F70 | vs | LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.4 x 10 mm | vs | 131.6 x 66 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG F70 vs G2 mini |
LG F70 vs lg L90 |
LG F70 vs lg L70 |
LG F70 vs L40 Dual |
LG F70 vs G Pro 2 |
LG F70 vs Lumia 930 |
LG F70 vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia M2 dual vs LG F70 |
Xperia M2 vs LG F70 |
nokia xl vs LG F70 |
nokia x+ vs LG F70 |
nokia x vs LG F70 |
Asha 230 vs LG F70 |
nokia 220 vs LG F70 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Moto G Dual sim vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |
L90 Dual vs lg L90 |
L90 Dual vs lg L70 |
L90 Dual vs L40 Dual |
L90 Dual vs G Pro 2 |
L90 Dual vs Desire 616 |
L90 Dual vs Zenfone 5 |
L90 Dual vs Zenfone 6 |
L90 Dual vs LG G3 S |
L90 Dual vs OnePlus One |
L90 Dual vs HTC Desire 526G+ |
L90 Dual vs HTC Desire 626G+ |
L90 Dual vs Gionee M2 |
L90 Dual vs LG Magna |
G2 mini vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
Xperia M2 vs L90 Dual |
nokia xl vs L90 Dual |
nokia x+ vs L90 Dual |
nokia x vs L90 Dual |
Asha 230 vs L90 Dual |
nokia 220 vs L90 Dual |
Lumia Icon vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |