Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG F70 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đẹp hơn , nhìn nam tính hơn , màn hình rộng hơn(3.569 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6xử lý nhanh, cảm ứng mượt và nhạy(3.622 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6hoàn hảo, độ tương phản cao, không bị lóa dưới ánh mặt trời(3.569 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kết cấu bền vững và thuơng hiệu nổi tiếng tạo sự an tâm(3.714 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG F70 Black đại diện cho LG F70 | vs | LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.4 x 10 mm | vs | 131.6 x 66 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG F70 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs LG F70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | L90 Dual vs lg L90 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs lg L70 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs L40 Dual |
![]() | ![]() | L90 Dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs Desire 616 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs LG G3 S |
![]() | ![]() | L90 Dual vs OnePlus One |
![]() | ![]() | L90 Dual vs HTC Desire 526G+ |
![]() | ![]() | L90 Dual vs HTC Desire 626G+ |
![]() | ![]() | L90 Dual vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs LG Magna |
![]() | ![]() | G2 mini vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia xl vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia x+ vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia x vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Asha 230 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia 220 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |