Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Win Pro (4 ý kiến)
phimtoancauđiệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.251 ngày trước)
xedienxinMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.251 ngày trước)
sanphamchinhhang_01cấu hình cao, cảm ứng mượt, pin khủng, thân máy cưng cảm bền bỉ,(3.451 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, máy chơi game tốt, giải trí thoải mái(3.794 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (1 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, hợp thời trang, thiết kế vuông vắt(3.898 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Win Pro G3812 Blue đại diện cho Galaxy Win Pro | vs | Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.7 x 66.5 x 9.7 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Win Pro vs LG GX |
Galaxy Win Pro vs Desire 400 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z3 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |