Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S Duos hay Note 4 Duos, Galaxy S Duos vs Note 4 Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S Duos hay Note 4 Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S Duos
( 0 người chọn )
vs
Note 4 Duos
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Galaxy S Duos
Note 4 Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S Duos S7562
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy S Duos S7562 La Fleur
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 4 Duos SM-N9100 Blossom Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 Duos SM-N9100 Bronze Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 Duos SM-N9100 Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 Duos SM-N9100 Frosted White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 Duos SM-N9106W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Note 4 Duos (3 ý kiến)
phimtoancauxỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.249 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.249 ngày trước)
anht403Dùng cái này thì khỏi phải bàn, lướt web cứ gọi là nhanh lướt(3.450 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S Duos S7562
đại diện cho
Galaxy S Duos
vsSamsung Galaxy Note 4 Duos SM-N9100 Blossom Pink
đại diện cho
Note 4 Duos
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsKrait 450 (2.5 GHz Quad-core )Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 420Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng120gvs175gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.5 mmvs153.5 x 78.6 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ