Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (2 ý kiến)
phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.415 ngày trước)
xedienxindáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh(3.435 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime (1 ý kiến)
thienbao2011Màn hình TFT với kích thước 5" cùng độ phân giải qHD 540x960 pixel, 220ppi.(3.313 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) White đại diện cho Galaxy Grand Prime | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | 144.8 x 72.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |
Galaxy Grand Prime vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Galaxy Grand Prime vs Samsung Z1 |
Galaxy Grand Prime vs Galaxy J1 |
Galaxy Grand Prime vs Galaxy Core Prime |
Xperia E3 vs Galaxy Grand Prime |
Lumia 730 vs Galaxy Grand Prime |
Moto G vs Galaxy Grand Prime |
iPhone 4 vs Galaxy Grand Prime |
iPhone 4S vs Galaxy Grand Prime |