Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S Duos hay Samsung Z1, Galaxy S Duos vs Samsung Z1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S Duos hay Samsung Z1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S Duos
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Z1
( 0 người chọn )
4
0
Galaxy S Duos
Samsung Z1

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S Duos S7562
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy S Duos S7562 La Fleur
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (4 ý kiến)
phimtoancaumới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.251 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.251 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinỨng dụng thông mình, kiểu dáng mới.(3.395 ngày trước)
sanphamhinhhang_02giá rẻ, chụp ảnh sắc net hơn hẳn loại kia, cảm ưng từ mượt(3.485 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S Duos S7562
đại diện cho
Galaxy S Duos
vsSamsung Z1 (SM-Z130H) Black
đại diện cho
Samsung Z1
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsTizen OS, v2.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- Photo viewer
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs112gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.5 mmvs120.4 x 63.2 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ