Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (4 ý kiến)
phimtoancaumới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.251 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.251 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinỨng dụng thông mình, kiểu dáng mới.(3.395 ngày trước)
sanphamhinhhang_02giá rẻ, chụp ảnh sắc net hơn hẳn loại kia, cảm ưng từ mượt(3.485 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | Samsung Z1 (SM-Z130H) Black đại diện cho Samsung Z1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Tizen OS, v2.3 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Fax • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player - Photo viewer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | 120.4 x 63.2 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |
Samsung Z1 vs Galaxy J1 |
Samsung Z1 vs Galaxy Core Prime |
Samsung Z1 vs Xolo Q600-Club |
Samsung Z1 vs Lenovo A1900 |
Samsung Z1 vs Lava Iris X1 Mini |
Samsung Z1 vs Huawei Y360 |
Samsung Z1 vs Karbonn S15 |
Samsung Z1 vs Vibe X3 |
Samsung Z1 vs Vibe P1 |
Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 |
Samsung Z1 vs Obi Worldphone SF1 |
Samsung Z1 vs Obi Worldphone SJ1.5 |
Samsung Z1 vs Vibe P1 Pro |
Lenovo A516 vs Samsung Z1 |
Zenfone 5 vs Samsung Z1 |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
Moto E vs Samsung Z1 |
Samsung Z vs Samsung Z1 |
Lumia 1320 vs Samsung Z1 |
Galaxy Grand Prime Duos TV vs Samsung Z1 |
Galaxy Grand Prime vs Samsung Z1 |