Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T2 Ultra dual hay Optimus L1 II Tri, Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T2 Ultra dual hay Optimus L1 II Tri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia T2 Ultra dual
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L1 II Tri
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
6
3
Xperia T2 Ultra dual
Optimus L1 II Tri

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus L1 II Tri E475 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (1 ý kiến)
hoccodon6có kiểu dáng đẹp có khá nhiều ứng dụng và cũng do một phần vì sự nổi tiếng của hãng(3.709 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (1 ý kiến)
hakute6tinh nang tot giao dien dep chup anh net(3.819 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra dual
vsLG Optimus L1 II Tri E475 Black
đại diện cho
Optimus L1 II Tri
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại30giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1080giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng172gvs105gTrọng lượng
Kích thước165.2 x 83.8 x 7.7 mmvs102.6 x 58.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ