Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid C1 hay Xperia T2 Ultra dual, Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid C1 hay Xperia T2 Ultra dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid C1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid C1 (2 ý kiến)
shopngoctram69liquid c1 1 người chọn xperia 3 người chọn(3.434 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn. màn hình lớn hơn. mẫu mã cũng đẹp(3.613 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (2 ý kiến)
hoccodon6luot wep tot ,nhieu ung dung ,quan trong la tot va dep(3.697 ngày trước)
hakute6không chỉ hơn về khoản tiếng tăm, Xperia còn hơn về cả ngoại hình nữa(3.737 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid C1
đại diện cho
Liquid C1
vsSony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra dual
H
Hãng sản xuấtAcervsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 Ghzvs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1080giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs172gTrọng lượng
Kích thước127.3 x 65.5 x 10 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ