Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (2 ý kiến)

shopngoctram69liquid c1 1 người chọn xperia 3 người chọn(3.702 ngày trước)

luanlovely6cấu hình cao hơn. màn hình lớn hơn. mẫu mã cũng đẹp(3.881 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (2 ý kiến)

hoccodon6luot wep tot ,nhieu ung dung ,quan trong la tot va dep(3.965 ngày trước)

hakute6không chỉ hơn về khoản tiếng tăm, Xperia còn hơn về cả ngoại hình nữa(4.005 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | vs | Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.3 x 65.5 x 10 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid C1 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |