Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 mini (1 ý kiến)
hoccodon6có nhiều cái hay vì nó khá là nổi tiếng trên thế giới(3.756 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (1 ý kiến)
hakute6Con này hình như chống nước thì phải(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 Mini Blue đại diện cho OPPO Find 5 mini | vs | Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 68 x 7.7mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs oppo n3 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo R2017 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo Mirror 3 |
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 mini |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |