Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Philips I928 (1 ý kiến)

ShopcongnghevnPhilips I928 camera 13Megapixel chụp ảnh quá đẹp.(3.663 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips Xenium W6610 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Philips I928 Black đại diện cho Philips I928 | vs | Philips Xenium W6610 đại diện cho Philips Xenium W6610 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Philips | vs | Philips | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng IPS | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Li-Ion 5300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 19giờ | vs | 40giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 1200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 200g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 160.1 x 81.8 x 8.2mm | vs | 74 x 145 x 11mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Philips I928 vs Lenovo S850 | ![]() | ![]() |
Philips I928 vs Philips I908 | ![]() | ![]() |
Philips I928 vs Philips S308 | ![]() | ![]() |
Philips I928 vs Philips S388 | ![]() | ![]() |
Philips I928 vs Philips W536 | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs Philips I928 | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Philips I928 | ![]() | ![]() |
G Pro 2 vs Philips I928 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Philips I928 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Philips Xenium W6610 vs Philips S388 |
![]() | ![]() | Philips Xenium W6610 vs Philips W536 |
![]() | ![]() | Philips Xenium W6610 vs NIU Tek 5D |
![]() | ![]() | Philips S308 vs Philips Xenium W6610 |
![]() | ![]() | Philips I908 vs Philips Xenium W6610 |
![]() | ![]() | Archos 40c Titanium vs Philips Xenium W6610 |
![]() | ![]() | Archos 59 Titanium vs Philips Xenium W6610 |
![]() | ![]() | NIU Niutek 4.5D vs Philips Xenium W6610 |
![]() | ![]() | NIU Tek 4D2 vs Philips Xenium W6610 |