Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips I928 hay Lenovo S850, Philips I928 vs Lenovo S850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips I928 hay Lenovo S850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Philips I928 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips I928 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo S850 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips I928 (1 ý kiến)
hoccodon6pin tốt, cấu hình tốt và chất lượng ổn định, pin xài được lâu, máy chạy êm, kiểu dáng sang trọng.(3.582 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips I928 Black
đại diện cho
Philips I928
vsLenovo S850 Pink
đại diện cho
Lenovo S850
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsMediatek MT6582Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3300mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs336giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng168gvs140gTrọng lượng
Kích thước160.1 x 81.8 x 8.2mmvs141 x 71 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ