Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Studio 5.0 C hay Dash 5.0, Studio 5.0 C vs Dash 5.0

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Studio 5.0 C hay Dash 5.0 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio 5.0 C D536L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash 5.0 D400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash 5.0 D410
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Studio 5.0 C (2 ý kiến)
shopngoctram69studio 5.0 c 1 người chọn dash 5.0 5 người chọn(3.431 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dash 5.0 (5 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.340 ngày trước)
xedienhanoitính bền nó theo thời gian và độ phân giải không phai theo thoi gian(3.340 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.478 ngày trước)
hoccodon6tính bền nó theo thời gian và độ phân giải không phai theo thoi gian(3.584 ngày trước)
hakute6So sánh khập khiễng thấy ghét quá, đương nhiên Dash 5.0 hơn hẳn rồi,(3.604 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio 5.0 C D536L Black
đại diện cho
Studio 5.0 C
vsBLU Dash 5.0 D400
đại diện cho
Dash 5.0
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs128gTrọng lượng
Kích thước146 x 74 x 9.3 mmvs146 x 70.6 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ