Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Studio C Mini (3 ý kiến)

shopngoctram69studio c mini 2 người chọn ít hơn cái kia(3.706 ngày trước)

hoccodon6đẹp hơn mà.cấu hình cũng hơn giá mềm(3.871 ngày trước)

hakute6hỗ trợ văn phòng tốt, dân tình khen nhiều chắc ok(3.879 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dash 5.0 (6 ý kiến)

nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.615 ngày trước)

xedienhanoimới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.615 ngày trước)

xedienxinMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.753 ngày trước)

xedientotnhatMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.753 ngày trước)

MINHHUNG6giá rẻ với người ít tiền thì nên chọn nó(3.843 ngày trước)

luanlovely6Dash 5.0 dễ thương đối với nữ, dịu dàng(3.888 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Studio C Mini D670L Black đại diện cho Studio C Mini | vs | BLU Dash 5.0 D400 đại diện cho Dash 5.0 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6582 | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player - Organizer - Document viewer - Photo/video editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 900giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 156g | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138 x 71.5 x 9.5 mm | vs | 146 x 70.6 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |