Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Studio 5.0 CE hay Dash 5.0, Studio 5.0 CE vs Dash 5.0

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Studio 5.0 CE hay Dash 5.0 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio 5.0 CE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 CE Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash 5.0 D400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash 5.0 D410
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Studio 5.0 CE (2 ý kiến)
hoccodon6chat luong va hinh anh cuc net,gia ca phu hop.(3.665 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp,cấu hình mạnh mẽ,tiện ích cho dân văn phòng(3.685 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dash 5.0 (5 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.421 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.421 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.559 ngày trước)
xedientotnhatdễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.559 ngày trước)
luanlovely6mình chọn dòng Dash vì nó có độ bền rất cao(3.694 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio 5.0 CE Black
đại diện cho
Studio 5.0 CE
vsBLU Dash 5.0 D400
đại diện cho
Dash 5.0
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng171gvs128gTrọng lượng
Kích thước146 x 74 x 9.3 mmvs146 x 70.6 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ