Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (3 ý kiến)

phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.637 ngày trước)

xedienxinChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.638 ngày trước)

hakute6chất lượng tốt hơn, trọng lượng nhỏ hơn, nhiều tính năng hơn(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (1 ý kiến)

hoccodon6bền và tốt hơn có kích thước màn ảnh lớn độ phân giải cao(4.042 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Exhibit T599 | vs | LG Optimus L4 II E440 Black đại diện cho Optimus L4 II E440 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - HDMI port - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 62.5 x 10.4 mm | vs | 112.5 x 64.7 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 |