Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z Ultra (5 ý kiến)
anht405Xperia Z Ultra được thiết kế để đi theo bạn mọi lúc mọi nơi, vậy nên Sony đã áp dụng những tiêu chuẩn độ bền khắt khe dành cho sản phẩm này, cụ thể là tiêu chuẩn IP55 và IP58.(3.350 ngày trước)
Mở rộng
nghiavt160788Xperia Z Ultra được công bố là có khả năng chống nước và bụi chuẩn IP55/IP58, cho nên việc sử dụng máy trong điều kiện tay bị ướt hay dưới mưa là hoàn toàn có thể được(3.440 ngày trước)
Mở rộng
PhukienthoitrangYMENghe nhạc hay, chạy nhanh, không bị đơ(3.460 ngày trước)
tramlikelà điện thoại nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng(3.737 ngày trước)
MINHHUNG6vẫn dễ xài.hệ diều hành có cải tiến.(3.737 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 5 (5 ý kiến)
lequangvinhktCấu hình cao đã tạo lợi thế lớn cho nexus 5(3.745 ngày trước)
SonBostoneLG cho ra dòng Nexus 5 là Mình cảm thấy ưng ý nhất, Mình thấy rất thích ..........(3.770 ngày trước)
luanlovely6Giá phù hợp hơn. Chức năng tốt hơn. Thua cái đẳng cấp cầm trên tay(3.805 ngày trước)
hakute6Độ phân giải cao, dung lượng thẻ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hợp thời trang(3.847 ngày trước)
hoccodon6giá cả phù hợp với túi tiền hơn cấu hình cao(3.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z Ultra (Sony Xperia Togari/ Sony L4/ Sony UL/ Xperia ZU) Phablet HSPA+ C6802 Black đại diện cho Xperia Z Ultra | vs | LG Nexus 5 16GB Black đại diện cho Nexus 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.2 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.4inch | vs | 4.95inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3050mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 212g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | vs | 137.9 x 69.2 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z Ultra vs Butterfly S |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs LG G2 |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5S |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1s |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs lg g3 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 |
DROID Mini vs Xperia Z Ultra |
DROID Maxx vs Xperia Z Ultra |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note III vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZL vs Xperia Z Ultra |
iPhone 5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One SV vs Xperia Z Ultra |
HTC One SU vs Xperia Z Ultra |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra |
HTC One ST vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One X vs Xperia Z Ultra |
HTC One V vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |
Nexus 5 vs LG GX |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Moto G Dual sim |
Nexus 5 vs Xperia Z1s |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Galaxy S5 |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs G2 mini |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs lg g3 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 6 |
Nexus 5 vs G Vista |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Nexus 5 vs iPhone 6 |
Nexus 5 vs iPhone 6 Plus |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs LG L60 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Lenovo S930 |
Nexus 5 vs Vibe Z |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A850 |
Nexus 5 vs Lenovo S850 |
Nexus 5 vs HTC One M8 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact |
Nexus 5 vs LG F60 |
Nexus 5 vs Galaxy A3 |
Nexus 5 vs LG G3 Dual-LTE |
Nexus 5 vs Motorola Moto Maxx |
Nexus 5 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Nexus 5 vs Zenfone 5 Lite |
Nexus 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Nexus 5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II |
Nexus 5 vs OnePlus Two |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs Lenovo S860 |
Nexus 5 vs Moto G 4G (2015) |
Nexus 5 vs Lumia 640 |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs PadFone mini 4G |
Nexus 5 vs LG Aka |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Nexus 5 vs LG Spirit |
Nexus 5 vs Panasonic P81 |
Nexus 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Nexus 5 vs Panasonic Eluga L 4G |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ Dual |
Nexus 5 vs G Pro 3 |
Nexus 5 vs LG Bello II |
Nexus 5 vs LG Tribute 2 |
Nexus 5 vs LG G Flex 3 |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) |
Moto G vs Nexus 5 |
One Max vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
Lumia 1320 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
iPhone 5S vs Nexus 5 |
iPhone 5C vs Nexus 5 |
LG G2 vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Galaxy S4 zoom vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Xperia Z vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
HTC One vs Nexus 5 |
Xperia ZL vs Nexus 5 |
HTC One SV vs Nexus 5 |
HTC One SU vs Nexus 5 |
HTC One SC vs Nexus 5 |
HTC One ST vs Nexus 5 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One X+ vs Nexus 5 |
Galaxy S3 vs Nexus 5 |
iPhone 5 vs Nexus 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 5 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One X vs Nexus 5 |
HTC One V vs Nexus 5 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
iPhone 4S vs Nexus 5 |
Galaxy Note III vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
DROID Ultra vs Nexus 5 |
G Flex vs Nexus 5 |