Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID Mini (3 ý kiến)
PhukienthoitrangYMENhìn em này thấy thích quá, kiểu dáng đẹp(3.457 ngày trước)
luanlovely6giá cả hợp lý. tính năng vướt trội.(3.802 ngày trước)
hoccodon6Giá thành hợp lý, chất lượng sử dụng tốt(3.866 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z Ultra (8 ý kiến)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.385 ngày trước)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.397 ngày trước)
phimtoancauphổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.570 ngày trước)
xedienxinCấu hình mạnh, cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.572 ngày trước)
hakute6độ sắc nét lớn, cấu hình đẹp và đặc biết là có trình 3d vượt trội(3.844 ngày trước)
thuyo1Cấu hìh khủng, thiết kế hơi to nên hơi khó sử dụng(4.043 ngày trước)
dailydaumo1ấu hình mạnh, màn hình đẹp, thiết kế sang trọng.(4.051 ngày trước)
nguyenvanthuy_bdscấu hình khủng, chạy mượt, lướt web sướng(4.067 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Droid Mini (For Verizon) đại diện cho DROID Mini | vs | Sony Xperia Z Ultra (Sony Xperia Togari/ Sony L4/ Sony UL/ Xperia ZU) Phablet HSPA+ C6802 Black đại diện cho Xperia Z Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 2.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 6.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 10Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection - SNS integration - Droid command center - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust and water proof
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 212g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.3 x 61.3 x 8.9 mm | vs | 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID Mini vs Butterfly S |
DROID Maxx vs DROID Mini |
DROID Ultra vs DROID Mini |
Galaxy S4 zoom vs DROID Mini |
Lumia 1020 vs DROID Mini |
Lumia 625 vs DROID Mini |
Sky A880 vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Xperia Z Ultra vs Butterfly S |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs LG G2 |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5S |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1s |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs lg g3 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 |
DROID Maxx vs Xperia Z Ultra |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note III vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZL vs Xperia Z Ultra |
iPhone 5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One SV vs Xperia Z Ultra |
HTC One SU vs Xperia Z Ultra |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra |
HTC One ST vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One X vs Xperia Z Ultra |
HTC One V vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |