Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn RAZR D1 hay Lucid2 VS870, RAZR D1 vs Lucid2 VS870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn RAZR D1 hay Lucid2 VS870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola RAZR D1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola RAZR D1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Lucid2 VS870 Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn RAZR D1 (1 ý kiến)
hoccodon6Màn hình rộng, hình ảnh chân thật sống động(3.605 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang,có chức năng vượt trội(3.146 ngày trước)
MINHHUNG6Chạy mát, máy đẹp, cấu hình khủng(3.552 ngày trước)
tramlikecấu hình quá thấp, màn hình nhỏ.(3.552 ngày trước)
cuongjonstone123Cổng tháo lắp pin được làm bằng nhựa đem lại cảm giác chắc chắn và chặt chẽ(3.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola RAZR D1 Black
đại diện cho
RAZR D1
vsLG Lucid2 VS870 Verizon
đại diện cho
Lucid2 VS870
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Analog/ Digital TV tunner
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document editor
- Video editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1785mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước110 x 59 x 11 mmvsKích thước
D

Đối thủ