Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR D1 (1 ý kiến)

hoccodon6Màn hình rộng, hình ảnh chân thật sống động(3.878 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng thời trang,có chức năng vượt trội(3.419 ngày trước)

MINHHUNG6Chạy mát, máy đẹp, cấu hình khủng(3.825 ngày trước)

tramlikecấu hình quá thấp, màn hình nhỏ.(3.825 ngày trước)

cuongjonstone123Cổng tháo lắp pin được làm bằng nhựa đem lại cảm giác chắc chắn và chặt chẽ(4.039 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR D1 Black đại diện cho RAZR D1 | vs | LG Lucid2 VS870 Verizon đại diện cho Lucid2 VS870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Analog/ Digital TV tunner
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document editor - Video editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1785mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 59 x 11 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
RAZR D1 vs Xperia L | ![]() | ![]() |
RAZR D1 vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
RAZR D1 vs HTC First | ![]() | ![]() |
RAZR D3 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Optimus L7 II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |